Có 2 kết quả:
半山区 bàn shān qū ㄅㄢˋ ㄕㄢ ㄑㄩ • 半山區 bàn shān qū ㄅㄢˋ ㄕㄢ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mid-levels (in Hong Kong)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mid-levels (in Hong Kong)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0